quizzically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkwɪ.zɪ.kəl.li/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

quizzically /ˈkwɪ.zɪ.kəl.li/

  1. Thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo.
  2. Lố bịch, buồn cười, kỳ quặc.

Tham khảo[sửa]