Bước tới nội dung

quyết thắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwt˧˥ tʰaŋ˧˥kwk˩˧ tʰa̰ŋ˩˧wk˧˥ tʰaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwt˩˩ tʰaŋ˩˩kwt˩˧ tʰa̰ŋ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán .

Động từ

[sửa]

quyết thắng

  1. Cương quyết giành thắng lợi.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]