Bước tới nội dung

quốc kỳ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
quốc kỳ Pháp

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwəwk˧˥ ki̤˨˩kwə̰wk˩˧ ki˧˧wəwk˧˥ ki˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəwk˩˩ ki˧˧kwə̰wk˩˧ ki˧˧

Danh từ

[sửa]

quốc kỳ

  1. Cờ tượng trưng cho một nước.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mường

[sửa]

Danh từ

[sửa]

quốc kỳ

  1. quốc kỳ.