râbler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

râbler ngoại động từ

  1. Cào (than trong lò... ).

Nội động từ[sửa]

râbler nội động từ

  1. (Kỹ thuật) Khuấy (kim loại chảy trong lò).

Tham khảo[sửa]