Bước tới nội dung

râlement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁal.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
râlement
/ʁal.mɑ̃/
râlement
/ʁal.mɑ̃/

râlement /ʁal.mɑ̃/

  1. Như râle.

Tham khảo

[sửa]