râu ria

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəw˧˧ ziə˧˧ʐəw˧˥ ʐiə˧˥ɹəw˧˧ ɹiə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəw˧˥ ɹiə˧˥ɹəw˧˥˧ ɹiə˧˥˧

Danh từ[sửa]

râu ria

  1. Râu của người (nói khái quát)
    râu ria lởm chởm
  2. (khẩu ngữ) những cái phụ, cái thứ yếu, không quan trọng (nói tổng quát)
    chuyện râu ria

Tham khảo[sửa]

  • Râu ria, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam