Bước tới nội dung

réactionnaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực réactionnaire
/ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/
réactionnaires
/ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/
Giống cái réactionnaire
/ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/
réactionnaires
/ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/

réactionnaire /ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/

  1. Phản động.
    Une politique réactionnaire — một chính sách phản động

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít réactionnaire
/ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/
réactionnaires
/ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/
Số nhiều réactionnaire
/ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/
réactionnaires
/ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/

réactionnaire /ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/

  1. (Chính trị) Kẻ phản động.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]