réactionnaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | réactionnaire /ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/ |
réactionnaires /ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/ |
Giống cái | réactionnaire /ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/ |
réactionnaires /ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/ |
réactionnaire /ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/
- Phản động.
- Une politique réactionnaire — một chính sách phản động
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | réactionnaire /ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/ |
réactionnaires /ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/ |
Số nhiều | réactionnaire /ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/ |
réactionnaires /ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/ |
réactionnaire /ʁe.ak.sjɔ.nɛʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "réactionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)