récoler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

récoler ngoại động từ

  1. Kiểm lại.
  2. (Luật học, pháp lý) Kiểm kê (đồ tịch thu).
  3. (Luật học, pháp lý; từ cũ nghĩa cũ) Đọc cho (người làm chứng) nghe lại bản khai để lấy xác nhận.

Tham khảo[sửa]