récusable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ky.zabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực récusable
/ʁe.ky.zabl/
récusables
/ʁe.ky.zabl/
Giống cái récusable
/ʁe.ky.zabl/
récusables
/ʁe.ky.zabl/

récusable /ʁe.ky.zabl/

  1. (Luật học, pháp lý) Có thể cáo tị.
    Témoin récusable — nhân chứng có thể cáo tị
  2. Không đáng tin.
    Témoignage récusable — lời chứng không đáng tin

Tham khảo[sửa]