récusable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.ky.zabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | récusable /ʁe.ky.zabl/ |
récusables /ʁe.ky.zabl/ |
Giống cái | récusable /ʁe.ky.zabl/ |
récusables /ʁe.ky.zabl/ |
récusable /ʁe.ky.zabl/
- (Luật học, pháp lý) Có thể cáo tị.
- Témoin récusable — nhân chứng có thể cáo tị
- Không đáng tin.
- Témoignage récusable — lời chứng không đáng tin
Tham khảo[sửa]
- "récusable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)