référendum
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁe.fe.ʁɛ̃.dɔm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
référendum /ʁe.fe.ʁɛ̃.dɔm/ |
référendums /ʁe.fe.ʁɛ̃.dɔm/ |
référendum gđ /ʁe.fe.ʁɛ̃.dɔm/
- Cuộc trưng cầu ý dân.
- Cuộc trưng cầu ý kiến (của bạn đọc một tờ báo... ).
- (Ngọai giao) Công văn xin chỉ thị mới (của một viên chức (ngoại giao) gửi chính phủ mình).
Tham khảo[sửa]
- "référendum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)