référendum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.fe.ʁɛ̃.dɔm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
référendum
/ʁe.fe.ʁɛ̃.dɔm/
référendums
/ʁe.fe.ʁɛ̃.dɔm/

référendum /ʁe.fe.ʁɛ̃.dɔm/

  1. Cuộc trưng cầu ý dân.
  2. Cuộc trưng cầu ý kiến (của bạn đọc một tờ báo... ).
  3. (Ngọai giao) Công văn xin chỉ thị mới (của một viên chức (ngoại giao) gửi chính phủ mình).

Tham khảo[sửa]