régionalisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.ʒjɔ.na.lizm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
régionalisme
/ʁe.ʒjɔ.na.lizm/
régionalisme
/ʁe.ʒjɔ.na.lizm/

régionalisme /ʁe.ʒjɔ.na.lizm/

  1. Óc địa phương, chủ nghĩa địa phương.
  2. Chính sách phân quyền cho địa phương.
  3. (Ngôn ngữ học) Từ ngữ địa phương.
  4. (Văn học) Khuynh hướng địa phương.

Tham khảo[sửa]