rénover

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.nɔ.ve/

Ngoại động từ[sửa]

rénover ngoại động từ /ʁe.nɔ.ve/

  1. Đổi mới, cách tân.
    Rénover une méthode — đổi mới một phương pháp
    rénover l’enseignement — cách tân nền giáo dục, cải cách giáo dục
  2. Làm lại mới.
    Rénover un costume — làm lại mới một bộ quần áo

Tham khảo[sửa]