répertoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.pɛʁ.twaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
répertoire
/ʁe.pɛʁ.twaʁ/
répertoires
/ʁe.pɛʁ.twaʁ/

répertoire /ʁe.pɛʁ.twaʁ/

  1. Danh mục.
    Répertoire alphabétique — danh mục theo thứ tự chữ cái
  2. Tập (sách).
    Répertoire de jurisprudence — tập pháp chế
  3. (Sân khấu) Vốn tiết mục (của một nhà hát, một nghệ sĩ).
  4. (Nghĩa bóng) Kho tư liệu.
    C’est un répertoire vivant — đó là cả một kho tư liệu sống
  5. (Nghĩa bóng) Loạt, .
    Tout un répertoire d’injures — cả một lô câu chửi rủa

Tham khảo[sửa]