répliquer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.pli.ke/
Ngoại động từ
[sửa]répliquer ngoại động từ /ʁe.pli.ke/
- Nói lại, đối đáp lại.
- Je n'ai rien à répliquer — tôi không có gì để đối đáp lại
Nội động từ
[sửa]répliquer nội động từ /ʁe.pli.ke/
- Cãi lại.
- Ne répliquez pas davantage — đừng có cãi lại nữa
- Đáp lại.
- Répliquer à une critique — đáp lại một lời phê bình
Tính từ
[sửa]répliquer
- Hay cãi lại.
Danh từ
[sửa]répliquer gđ
Tham khảo
[sửa]- "répliquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)