réservation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
réservation /ʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃/ |
réservations /ʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃/ |
réservation gc /ʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃/
- Sự giữ chỗ (trong xe hàng, trong khách sạn, trong rạp hát.... ).
- (Luật học, pháp lý) Sự trừ ngoại; quyền trừ ngoại.
Tham khảo
[sửa]- "réservation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)