réserver
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.zɛʁ.ve/
Ngoại động từ
[sửa]réserver ngoại động từ /ʁe.zɛʁ.ve/
- Để dành.
- Réserver quelque argent — để dành ít tiền
- Dành (cho).
- On vous a réservé cette place — người ta dành chỗ này cho anh
- Pouvez-vous me réserver deux mètres de cette étoffe? — ông có thể dành cho tôi hai mét vải này không?
- réserver ses places dans le train — dành chỗ trên xe lửa, giữ trước chỗ trên xe lửa
- Cela me réserve bien des surprises — cái đó dành cho tôi nhiều điều bất ngờ
- Dành để, dùng để.
- à quoi réservez-vous cela? — anh dành cái đó để làm gì thế?
- (Nghệ thuật) Chừa ra (những khoảng ở bức tranh, bức khắc axit... ).
Tham khảo
[sửa]- "réserver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)