résidant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁe.zi.dɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực résidant
/ʁe.zi.dɑ̃/
résidant
/ʁe.zi.dɑ̃/
Giống cái résidant
/ʁe.zi.dɑ̃/
résidant
/ʁe.zi.dɑ̃/

résidant /ʁe.zi.dɑ̃/

  1. Ở, cư trú.
    Le lieu où il est résidant — nơi nó cư trú
  2. tại thị trấn làm việc (công nhân... ).
    Membre résidant d’une académie — viện sĩ thực thụ của một viện hàn lâm (không phải là viện sĩ thông tấn)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
résidant
/ʁe.zi.dɑ̃/
résidant
/ʁe.zi.dɑ̃/

résidant /ʁe.zi.dɑ̃/

  1. Viên chứcngay thị trấn làm việc.

Tham khảo[sửa]