rình rập
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zï̤ŋ˨˩ zə̰ʔp˨˩ | ʐïn˧˧ ʐə̰p˨˨ | ɹɨn˨˩ ɹəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹïŋ˧˧ ɹəp˨˨ | ɹïŋ˧˧ ɹə̰p˨˨ |
Động từ
[sửa]- Rình (nói khái quát).
- Kẻ gian rình rập.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Rình rập, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam