rødstrømpe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rødstrømpe | rødstrømpa, rødstrømpen |
Số nhiều | rødstrømper | rødstrømpene |
Danh từ
[sửa]rødstrømpe gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rødstrømpe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)