Bước tới nội dung

rơi lệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəːj˧˧ lḛʔ˨˩ʐəːj˧˥ lḛ˨˨ɹəːj˧˧ le˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəːj˧˥ le˨˨ɹəːj˧˥ lḛ˨˨ɹəːj˧˥˧ lḛ˨˨

Động từ

[sửa]

rơi lệ

  1. Khóc.
    Cảm động đến rơi lệ.

Tham khảo

[sửa]