rạch mặt ăn vạ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ʔjk˨˩ ma̰ʔt˨˩ an˧˧ va̰ːʔ˨˩ʐa̰t˨˨ ma̰k˨˨˧˥ ja̰ː˨˨ɹat˨˩˨ mak˨˩˨˧˧ jaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹajk˨˨ mat˨˨ an˧˥ vaː˨˨ɹa̰jk˨˨ ma̰t˨˨ an˧˥ va̰ː˨˨ɹa̰jk˨˨ ma̰t˨˨ an˧˥˧ va̰ː˨˨

Cụm từ[sửa]

rạch mặt ăn vạ

  1. Tự tổn thương thân thể để mưu cầu cái lợi bên ngoài.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)