Bước tới nội dung

rầy rật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤j˨˩ zə̰ʔt˨˩ʐəj˧˧ ʐə̰k˨˨ɹəj˨˩ ɹək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəj˧˧ ɹət˨˨ɹəj˧˧ ɹə̰t˨˨

Động từ

[sửa]

rầy rật

  1. Day dứt đay nghiến.
    Vợ rầy rật chồng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]