Bước tới nội dung

rắn rỏi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zan˧˥ zɔ̰j˧˩˧ʐa̰ŋ˩˧ ʐɔj˧˩˨ɹaŋ˧˥ ɹɔj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹan˩˩ ɹɔj˧˩ɹa̰n˩˧ ɹɔ̰ʔj˧˩

Tính từ

rắn rỏi

  1. Tỏ rakhả năng chịu đựng những tác động bất lợi từ bên ngoài mà không thay đổi thái độ.
    vẻ mặt rắn rỏi
    một con người rắn rỏi

Đồng nghĩa

Tham khảo

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam