rọ rạy
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɔ̰ʔ˨˩ za̰ʔj˨˩ | ʐɔ̰˨˨ ʐa̰j˨˨ | ɹɔ˨˩˨ ɹaj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹɔ˨˨ ɹaj˨˨ | ɹɔ̰˨˨ ɹa̰j˨˨ |
Động từ
[sửa]rọ rạy
- Cựa quậy.
- Chuột rọ rạy trong tủ.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rọ rạy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)