Bước tới nội dung

rỏ giọt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔ̰˧˩˧ zɔ̰ʔt˨˩ʐɔ˧˩˨ jɔ̰k˨˨ɹɔ˨˩˦ jɔk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɔ˧˩ ɟɔt˨˨ɹɔ˧˩ ɟɔ̰t˨˨ɹɔ̰ʔ˧˩ ɟɔ̰t˨˨

Định nghĩa

[sửa]

rỏ giọt

  1. Từng một.
    Cho tiền rỏ giọt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]