rỏ giọt
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɔ̰˧˩˧ zɔ̰ʔt˨˩ | ʐɔ˧˩˨ jɔ̰k˨˨ | ɹɔ˨˩˦ jɔk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹɔ˧˩ ɟɔt˨˨ | ɹɔ˧˩ ɟɔ̰t˨˨ | ɹɔ̰ʔ˧˩ ɟɔ̰t˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
rỏ giọt
- Từng tý một.
- Cho tiền rỏ giọt.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "rỏ giọt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)