rụng nụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵʔŋ˨˩ nṵʔ˨˩ʐṵŋ˨˨ nṵ˨˨ɹuŋ˨˩˨ nu˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuŋ˨˨ nu˨˨ɹṵŋ˨˨ nṵ˨˨

Tục ngữ[sửa]

rụng nụ

  1. Chết dần chết mòn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)