Bước tới nội dung

rủ áo chắp tay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵ˧˩˧ aːw˧˥ ʨap˧˥ taj˧˧ʐu˧˩˨ a̰ːw˩˧ ʨa̰p˩˧ taj˧˥ɹu˨˩˦ aːw˧˥ ʨap˧˥ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹu˧˩ aːw˩˩ ʨap˩˩ taj˧˥ɹṵʔ˧˩ a̰ːw˩˧ ʨa̰p˩˧ taj˧˥˧

Cụm từ

[sửa]

rủ áo chắp tay

  1. Như chắp tay rủ áo

Tham khảo

[sửa]
  • Rủ áo chắp tay, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam