ra đi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ ɗi˧˧ | ʐaː˧˥ ɗi˧˥ | ɹaː˧˧ ɗi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaː˧˥ ɗi˧˥ | ɹaː˧˥˧ ɗi˧˥˧ |
Từ nguyên[sửa]
- loại cây
Từ tiếng Pháp radis.
Danh từ[sửa]
ra đi, ra-đi
Đồng nghĩa[sửa]
- nguyên tố hóa học
Động từ[sửa]
ra đi
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ra đi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)