rabique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực rabique
/ʁa.bik/
rabique
/ʁa.bik/
Giống cái rabique
/ʁa.bik/
rabique
/ʁa.bik/

rabique /ʁa.bik/

  1. (Thuộc) Bệnh dại.
    Virus rabifque virus — bệnh dại

Tham khảo[sửa]