raboteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.bɔ.tø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực raboteux
/ʁa.bɔ.tø/
raboteux
/ʁa.bɔ.tø/
Giống cái raboteuse
/ʁa.bɔ.tøz/
raboteuses
/ʁa.bɔ.tøz/

raboteux /ʁa.bɔ.tø/

  1. Lơm chởm, gập ghềnh.
    Chemin raboteux — đường gập ghềnh
  2. (Nghĩa bóng) Lủng củng, không xuôi.
    Style raboteux — lời văn lủng củng

Tham khảo[sửa]