Bước tới nội dung

rachitisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.ʃi.tizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rachitisme
/ʁa.ʃi.tizm/
rachitisme
/ʁa.ʃi.tizm/

rachitisme /ʁa.ʃi.tizm/

  1. (Y học) Bệnh còi xương.
  2. Sự còi cọc (của cây).

Tham khảo

[sửa]