Bước tới nội dung

racle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
racle
/ʁakl/
racle
/ʁakl/

racle gc /ʁakl/

  1. (Tiếng địa phương) Cái nạo.

Tham khảo

[sửa]