racornir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.kɔʁ.niʁ/

Ngoại động từ[sửa]

racornir ngoại động từ /ʁa.kɔʁ.niʁ/

  1. Làm chai cứng.
    Le toucher du violon racornit le bout des doigts — bấm đàn viôlông làm chai cứng đầu ngón tay
    racornir le cœur — (nghĩa bóng) làm chai cứng cõi lòng

Tham khảo[sửa]