Bước tới nội dung

radioantenne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít radioantenne radioantenna, radioantennen
Số nhiều radioantenner radioantennene

Danh từ

[sửa]

radioantenne gđc

  1. Ăng -ten ra-đi-ô.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]