rancoeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɑ̃.kœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rancoeur
/ʁɑ̃.kœʁ/
rancoeurs
/ʁɑ̃.kœʁ/

rancoeur gc /ʁɑ̃.kœʁ/

  1. Mối oán giận, mối oán hận.
    Oublier sa rancœur — quên mối oán hận

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]