raplatir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.pla.tiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

raplatir ngoại động từ /ʁa.pla.tiʁ/

  1. Lại làm cho bẹt, lại đập dẹt.
    être tout raplati — (thân mật) kiệt sức; suy sút

Tham khảo[sửa]