Bước tới nội dung

rasibus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.zi.bys/

Phó từ

[sửa]

rasibus /ʁa.zi.bys/

  1. (Thông tục) Sát sạt.
    Passer rasibus — sượt qua sát sạt

Tham khảo

[sửa]