rastløs
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | rastløs |
gt | rastløst | |
Số nhiều | rastløse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
rastløs
- Bồn chồn, không yên tâm.
- Han er så rastløs at han forstyrrer arbeidet for de andre.
- Jeg føler meg rastløs i dag.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "rastløs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)