ratter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræ.tɜː/

Danh từ[sửa]

ratter /ˈræ.tɜː/

  1. Chó bắt chuột.
  2. (Nghĩa bóng) Người tráo tr.

Tham khảo[sửa]