re-enforce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈreɪ.ɪn.ˈfɔrs/

Ngoại động từ[sửa]

re-enforce ngoại động từ /ˈreɪ.ɪn.ˈfɔrs/

  1. (+ pon) Lại bắt buộc, lại bắt tuân theo.
    to re-enforce one's will upon someone — lại bắt ai phải theo ý mình
  2. Lại đem thi hành (một đạo luật... ).
  3. Lại nhấn mạnh, lại làm cho có giá trị (một lý lẽ... ).

Tham khảo[sửa]