re-erect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈreɪ.ɪ.ˈrɛkt/

Ngoại động từ[sửa]

re-erect ngoại động từ /ˈreɪ.ɪ.ˈrɛkt/

  1. Lại xây dựng, lại dựng lên.

Tham khảo[sửa]