reaksjonær
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | reaksjonær |
gt | reaksjonært | |
Số nhiều | reaksjonære | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
reaksjonær
- Thoái hóa.
- Reaksjonære krefter har overtaket i partiet.
Tham khảo[sửa]
- "reaksjonær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)