rebattre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.batʁ/
Ngoại động từ[sửa]
rebattre ngoại động từ /ʁə.batʁ/
- Đập lại.
- rebattre les cartes — trang lại bài
- rebattre les oreilles à quelqu'un de quelque chose — nói mãi với ai điều gì cho đến chán tai
- rebattre un matelas — bật lại bông (len) tấm nệm
- rebattre un tonneau — gõ vào đai thùng để dồn khít ván thùng
Tham khảo[sửa]
- "rebattre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)