rebattre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.batʁ/

Ngoại động từ[sửa]

rebattre ngoại động từ /ʁə.batʁ/

  1. Đập lại.
    rebattre les cartes — trang lại bài
    rebattre les oreilles à quelqu'un de quelque chose — nói mãi với ai điều gì cho đến chán tai
    rebattre un matelas — bật lại bông (len) tấm nệm
    rebattre un tonneau — gõ vào đai thùng để dồn khít ván thùng

Tham khảo[sửa]