rebelle
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁǝ.bɛl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rebelle /ʁǝ.bɛl/ |
rebelles /ʁǝ.bɛl/ |
Giống cái | rebelle /ʁǝ.bɛl/ |
rebelles /ʁǝ.bɛl/ |
rebelle /ʁǝ.bɛl/
- Phản nghịch.
- Armée rebelle — quân đội phản nghịch
- Chống lại, không chịu, không chịu theo, bất trị; không tiếp thu.
- Rebelle à la discipline — không chịu theo kỷ luật
- Fils rebelle — đứa con bất trị
- Mèches de cheveux rebelles — món tóc không theo nếp
- Organisme rebelle à certains remèdes — cơ thể không chịu một số thuốc
- Maladie rebelle — bệnh không chịu thuốc
- Esprit rebelle aux mathématiques — đầu óc không tiếp thu được toán học
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | rebelle /ʁǝ.bɛl/ |
rebelles /ʁǝ.bɛl/ |
Số nhiều | rebelle /ʁǝ.bɛl/ |
rebelles /ʁǝ.bɛl/ |
rebelle /ʁǝ.bɛl/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "rebelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)