rebouter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.bu.te/

Ngoại động từ[sửa]

rebouter ngoại động từ /ʁə.bu.te/

  1. (Thân mật) Nắn xương (chỗ gãy xương, theo lối cổ truyền).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đặt lại, để lại.

Tham khảo[sửa]