recalcitrant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.trənt/
Tính từ
[sửa]recalcitrant /.trənt/
Danh từ
[sửa]recalcitrant /.trənt/
Tham khảo
[sửa]- "recalcitrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
recalcitrant /.trənt/
recalcitrant /.trənt/