recant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈkænt/

Động từ[sửa]

recant /rɪ.ˈkænt/

  1. Công khai, rút lui từ bỏ; công khai rút (ý kiến... ).

Tham khảo[sửa]