Bước tới nội dung

recce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.ki/

Danh từ

[sửa]

recce /ˈrɛ.ki/

  1. (Quân sự) , (từ lóng) sự trinh sát, sự dọ thám.

Tham khảo

[sửa]