Bước tới nội dung

recoup

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈkuːp/

Ngoại động từ

[sửa]

recoup ngoại động từ /rɪ.ˈkuːp/

  1. Bồi thường.
    to recoup someone (for) his losses — bồi thường thiệt hại cho ai
  2. (Pháp lý) Trừ bớt (số tiền phải trả).
    to recoup oneself — được trả lại khoản đã tiêu, được đền bù lại những cái đã mất

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]