rectification
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]rectification
Tham khảo
[sửa]- "rectification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɛk.ti.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rectification /ʁɛk.ti.fi.ka.sjɔ̃/ |
rectifications /ʁɛk.ti.fi.ka.sjɔ̃/ |
rectification gđ /ʁɛk.ti.fi.ka.sjɔ̃/
- Sự sửa (cho) thẳng.
- Rectification d’un alignement — sự sửa thẳng một hàng.
- Sự chữa, sự sửa (cho đúng); sự đính chính, sự cải chính.
- Rectification d’un calcul — sự chữa một phép tính
- Permettez-moi une petite rectification — xin cho phép tôi đính chính một tí.
- (Hóa học) Sự tinh cất.
- Rectification des essences — sự tinh cất tinh dầu
- (Toán học) Phép cầu trường.
- (Kỹ thuật) Sự rà.
- Rectification de siège de soupape — sự mài rà xupap
Tham khảo
[sửa]- "rectification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)