rectification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

rectification

  1. Sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng.
  2. (Vật lý) Sự chỉnh lưu.
  3. (Hoá học) Sự cất lại, sự tinh cất.
  4. (Rađiô) Sự tách sóng.
  5. (Toán học) Phép cầu trường được.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɛk.ti.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rectification
/ʁɛk.ti.fi.ka.sjɔ̃/
rectifications
/ʁɛk.ti.fi.ka.sjɔ̃/

rectification /ʁɛk.ti.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự sửa (cho) thẳng.
    Rectification d’un alignement — sự sửa thẳng một hàng.
  2. Sự chữa, sự sửa (cho đúng); sự đính chính, sự cải chính.
    Rectification d’un calcul — sự chữa một phép tính
    Permettez-moi une petite rectification — xin cho phép tôi đính chính một tí.
  3. (Hóa học) Sự tinh cất.
    Rectification des essences — sự tinh cất tinh dầu
  4. (Toán học) Phép cầu trường.
  5. (Kỹ thuật) Sự .
    Rectification de siège de soupape — sự mài rà xupap

Tham khảo[sửa]